Có 1 kết quả:

魔影 mó yǐng ㄇㄛˊ ㄧㄥˇ

1/1

mó yǐng ㄇㄛˊ ㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(fig.) specter